--

bản chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản chất

+ noun  

  • Essence, substance, nature
    • phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật
      to make a difference between the phenomenon and the essence of things
    • bản chất cô ta không độc ác
      there is no cruelty in her nature
    • bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương
      he is dishonest by nature
    • có bản chất hiền lành
      to be good-natured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản chất"
Lượt xem: 691